Showing all 11 results

New
2.187.613 

Chất khử trùng bề mặt tiếp xúc thực phẩm /Food contact sanitizer, SARS-CoV-2 disinfectant, Mã đăng kí EPA 1677-198

1.880.648 

Xà bông rửa tay / Hand soap

HOT
1.613.917 

Chất rửa cho máy rửa / Liquid detergent for WW

Out of stock
1.843.773 

Vệ sinh inox đồng / Stainless steel, cooper cleaner

2.101.900 

Tẩy lò / Heavy duty degreaser

1.991.274 

Chất tẩy cặn vôi / Delimer

2.399.497 

Vệ sinh cống rãnh, khử mùi cống / Cleaner, germicide and deodorizer for drain. Mã đăng kí EPA: 1677-21

Hóa chất Bếp - Nhà hàng

Neo – Nước Rửa Chén Ecolab – 10 lit

882.275 

Nước rửa chén xoong nồi / Manual detergent for pot and pan

2.241.551 

Chất tráng cho máy rửa / Rinse additive for WW

626.698 

Ngâm dao muỗng nĩa / Flatware presoak, silverware detarnish

New
3.825.581 

Chất rửa rau / Vegi wash